
3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 7 |
0 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
15 | Sút cầu môn | 9 |
8 | Sút cầu môn | 1 |
88 | Tấn công | 120 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 57 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
4 | Cản phá | 5 |
10 | Quả đá phạt | 13 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
463 | Chuyền bóng | 474 |
84% | Chuyền bóng TC | 81% |
10 | Phạm lỗi | 9 |
3 | Việt vị | 1 |
17 | Quả đánh đầu | 17 |
11 | Quả đánh đầu TC | 6 |
1 | Cứu bóng | 5 |
17 | Xoạc bóng | 20 |
5 | Rê bóng | 11 |
23 | Quả ném biên | 32 |
17 | Xoạc bóng TC | 20 |
12 | Chặn bóng | 4 |
3 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Bruin W.
ast: Roldan C.

8'
Morris J.

64'
Morris J.
ast: Tolo N.

71'
74'

74'

Alves Chu Franco L.
Bruin W.

74'
Roldan C.
ast: Morris J.

76'
Montero F.
Lodeiro N.

80'
Cissoko A.
Gomez Y.

80'
Medranda J.
Rowe K.

80'
Leyva D.
Rusnak A.

84'
86'

86'




Đội hình
24 | Stefan Frei | 29 | Tim Melia |
16 | Alex Roldan | 5 | Nicolas Isimat Mirin |
25 | Jackson Ragen | 8 | Graham Zusi |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | 18 | Logan Ndenbe |
5 | Nouhou Tolo | 3 | Andreu Fontas |
13 | Jordan Morris | 54 | Remi Walter |
7 | Cristian Roldan | 20 | Daniel Salloi |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | 28 | Cameron Duke |
11 | Albert Rusnak | 7 | Johnny Russell |
22 | Kelyn Rowe | 21 | Felipe Hernandez |
17 | Will Bruin | 11 | Khiry Lamar Shelton |
Cầu thủ dự bị
23 | Leonardo Alves Chu Franco | 15 | Roger Espinoza |
99 | Dylan Teves | 2 | Ben Sweat |
94 | Jimmy Gerardo Medranda Obando | 6 | Oriol Rosell Argerich |
30 | Stefan Cleveland | 27 | Marinos Tzionis |
12 | Freddy Montero | 24 | Kayden Pierre |
75 | Danny Leyva | 17 | Jake Davis |
92 | Abdoulaye Cissoko | 1 | John Pulskamp |
4 | Robert Voloder | ||
48 | Kaveh Rad |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.8 |
1 | Mất bàn | 1.6 |
11.9 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
5.3 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
10 | Phạm lỗi | 11.8 |
53.6% | TL kiểm soát bóng | 47.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1-15 | 6% | 7% |
14% | 17% | 16-30 | 15% | 17% |
18% | 14% | 31-45 | 15% | 17% |
20% | 23% | 46-60 | 27% | 19% |
16% | 14% | 61-75 | 11% | 15% |
20% | 20% | 76-90 | 18% | 21% |