
2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
5 | Phạt góc( HT) | 1 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Sút cầu môn | 17 |
5 | Sút cầu môn | 4 |
95 | Tấn công | 100 |
36 | Tấn công nguy hiểm | 38 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
2 | Cản phá | 4 |
15 | Quả đá phạt | 14 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
485 | Chuyền bóng | 428 |
86% | Chuyền bóng TC | 84% |
11 | Phạm lỗi | 14 |
3 | Việt vị | 2 |
19 | Quả đánh đầu | 19 |
8 | Quả đánh đầu TC | 11 |
4 | Cứu bóng | 3 |
22 | Xoạc bóng | 14 |
6 | Rê bóng | 9 |
16 | Quả ném biên | 15 |
22 | Xoạc bóng TC | 14 |
11 | Chặn bóng | 7 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Ulfarsson T.

23'
38'

Rodriguez M.

41'
Quintero D.
ast: Lundqvist A.

45+1'
46'

Ferreira S.
Goal cancelled

57'
59'

Steres D.

64'
67'

Pasher T.
Rodriguez M.

70'
Parker T.
Steres D.

70'
Carrasquilla A.
Quintero D.

73'
Ceren Darwin

79'
80'

80'

81'

Avila R.
Ferreira S.

87'
Dorsey G.
Ulfarsson T.

87'
Parker T.

90+1'



Đội hình
24 | Darwin Adelso Ceren Delgado | 3 | Jonathan Bornstein |
12 | Steve Clark | 5 | Rafael Czichos |
9 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | 30 | Gaston Claudio Gimenez |
17 | Teenage Hadebe | 40 | Brian Gutierrez |
3 | Adam Lundqvist | 8 | Chris Mueller |
23 | Carlos Darwin Quintero Villalba | 31 | Federico Navarro |
8 | Memo Rodriguez | 11 | Kacper Przybylko |
2 | Daniel Steres | 2 | Boris Sekulic |
34 | Thorleifur Ulfarsson | 1 | Gabriel Slonina |
22 | Matias Gabriel Vera | 23 | Carlos Teran |
37 | Jose Carlos Cracco Neto,Zeca | 99 | Stanislav Ivanov |
Cầu thủ dự bị
14 | Beto Avila | 37 | Javier Casas Cuevas |
13 | Ethan Bartlow | 26 | Jhon Durán |
20 | Adalberto Carrasquilla | 14 | Jhon Espinoza |
25 | Griffin Dorsey | 21 | Fabian Herbers |
29 | Sam Junqua | 38 | Alex Monis |
26 | Michael Nelson | 9 | Chinonso Offor |
5 | Tim Parker | 36 | Andre Reynolds II |
19 | Tyler Pasher | 18 | Spencer Richey |
7 | Thiaguinho |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1 |
1.2 | Mất bàn | 1.9 |
12.4 | Bị sút cầu môn | 11.3 |
3.6 | Phạt góc | 5.9 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
12 | Phạm lỗi | 13.3 |
47.4% | TL kiểm soát bóng | 50.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1-15 | 9% | 12% |
10% | 22% | 16-30 | 12% | 10% |
15% | 16% | 31-45 | 18% | 18% |
28% | 20% | 46-60 | 21% | 20% |
7% | 14% | 61-75 | 12% | 14% |
20% | 16% | 76-90 | 24% | 24% |