2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
125 Tấn công 67
-
72 Tấn công nguy hiểm 24
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
11 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
483 Chuyền bóng 285
-
86% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
0 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 20
-
11 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 22
-
5 Cú rê bóng 4
-
18 Quả ném biên 17
-
9 Tắc bóng thành công 22
-
9 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
86'
Emmanuel Twumasi
Eulanio Angelo Chipela Gomes
86'
Franco Daniel Jara
Jesus Ferreira
86'
Nkosi Burgess
Paxton Pomykal
Danny Hoesen
ast: Nick Lima
85'
Danny Hoesen
Owen Wolff
84'
Zan Kolmanic
Jon Gallagher
84'
82'
Jose Antonio Martinez
79'
Jader Rafael Obrian
Alan Velasco
Sebastian Driussi
ast: Moussa Kalilou Djitte
72'
Ethan Finlay
Felipe Campanholi Martins
70'
Nick Lima
Hector Jimenez
70'
68'
Brandon Servania
64'
Brandon Servania
Tsiki Ntsabeleng
Moussa Kalilou Djitte
Maximiliano Urruti Mussa
63'
58'
Paul Arriola
Felipe Campanholi Martins
45+1'
Lunan Ruben Gabrielsen
20'
Hector Jimenez
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Austin FC 4-2-3-1
-
1Stuver B.
-
17Gallagher J.4Gabrielsen R.18Cascante J.16Jimenez H.
-
8Ring A.22Felipe
-
14Fagundez D.7Driussi S.33Wolff O.
-
37Urruti M.
-
7Arriola P.10Ferreira J.20Velasco A.
-
16Ntsabeleng T.5Quignon F.19Pomykal P.
-
31Nanu24Hedges M.3Martinez J.4Farfan M.
-
30Paes M.
FC Dallas 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
11Rodney Redes18Servania B.
-
3Romana J.17Burgess N.
-
9Hoesen D.2Munjoma E.
-
23Kolmanic Z.29Jara F.
-
2Djitte M. K.6Cerrillo E.
-
13Finlay E.11Schon S.
-
31Tarbell A.1Maurer J.
-
15Kipp Keller22Twumasi E.
-
24Lima N.8Obrian J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
14.2 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.2 Phạt góc 5.3
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
12.3 Phạm lỗi 15.2
-
55.9% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 10% |
19% | 13% | 16~30 | 15% | 14% |
10% | 18% | 31~45 | 25% | 20% |
17% | 18% | 46~60 | 13% | 14% |
17% | 15% | 61~75 | 11% | 24% |
19% | 18% | 76~90 | 20% | 14% |