
3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 10 |
1 | Phạt góc( HT) | 6 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
19 | Sút cầu môn | 19 |
7 | Sút cầu môn | 5 |
94 | Tấn công | 93 |
44 | Tấn công nguy hiểm | 54 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 12 |
4 | Cản phá | 2 |
9 | Quả đá phạt | 17 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
438 | Chuyền bóng | 348 |
86% | Chuyền bóng TC | 84% |
16 | Phạm lỗi | 9 |
1 | Việt vị | 1 |
29 | Quả đánh đầu | 29 |
15 | Quả đánh đầu TC | 14 |
4 | Cứu bóng | 4 |
9 | Xoạc bóng | 11 |
9 | Rê bóng | 8 |
14 | Quả ném biên | 17 |
1 | Sút vào cột | 0 |
9 | Xoạc bóng TC | 11 |
12 | Chặn bóng | 8 |
2 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Williamson E.
Paredes C.

21'
Chara D.

27'
Moreno S.
Penalty awarded

45+4'
45+5'

45+7'

Blanco S.

45+7'
Niezgoda J.
ast: Tuiloma B.

54'
Niezgoda J.
Goal confirmed

56'
Niezgoda J.
ast: Williamson E.

62'
67'

Asprilla D.
Chara Y.

70'
80'

McGraw Z.
Blanco S.

83'
Nathan Fogaca
Niezgoda J.

83'
84'

89'

Ayala D.
Chara D.

89'
90'




Đội hình
31 | Aljaz Ivacic | 22 | William Paul Yarbrough Story |
2 | Jose Carlos Van Rankin Galland | 5 | Auston Trusty |
25 | Bill Tuiloma | 2 | Keegan Rosenberry |
13 | Dario Zuparic | 4 | Danny Wilson |
5 | Claudio Bravo | 7 | Jonathan Lewis |
10 | Sebastian Hussain Blanco | 33 | Steve Beitashour |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | 32 | Collen Warner |
22 | Cristhian Paredes | 12 | Michael Barrios |
23 | Yimmi Javier Chara Zamora | 14 | Mark Anthony Kaye |
30 | Santiago Moreno | 29 | Gyasi Zardes |
11 | Jaroslaw Niezgoda | 11 | Diego Rubio Kostner |
Cầu thủ dự bị
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | 27 | Sebastian Anderson |
18 | Zac Mcgraw | 31 | Anthony Markanich |
1 | David Bingham | 77 | Darren Yapi |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | 8 | Max Alves |
28 | Pablo Bonilla | 66 | Lucas Esteves Souza |
99 | Nathan Uiliam Fogaca | 16 | Philip Mayaka |
44 | Marvin Antonio Loria Leiton | 24 | Gustavo Vallecilla |
24 | David Ayala | 28 | Abraham Rodriguez |
19 | Eryk Williamson | 37 | Dantouma Toure |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1 |
1.5 | Mất bàn | 1.2 |
12.7 | Bị sút cầu môn | 11.9 |
5.5 | Phạt góc | 4 |
2.6 | Thẻ vàng | 3 |
12.5 | Phạm lỗi | 12.5 |
50.1% | TL kiểm soát bóng | 46.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 9% | 1-15 | 5% | 15% |
8% | 12% | 16-30 | 21% | 10% |
24% | 19% | 31-45 | 16% | 20% |
24% | 14% | 46-60 | 21% | 15% |
16% | 19% | 61-75 | 16% | 12% |
18% | 24% | 76-90 | 18% | 27% |