2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 8
-
7 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 93
-
36 Tấn công nguy hiểm 52
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
6 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
468 Chuyền bóng 410
-
88% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
3 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 15
-
8 Đánh đầu thành công 7
-
4 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 9
-
11 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
15 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Gonzalo Gerardo Higuain
90+1'
Drake Callender
88'
85'
Zac Mcgraw
Marvin Antonio Loria Leiton
78'
Pablo Bonilla
Dairon Estibens Asprilla Rivas
78'
Bill Tuiloma
ast: Santiago Moreno
Victor Ulloa
Jean Mota Oliveira de Souza
76'
Aime Mabika
Ariel Lassiter
76'
66'
Sebastian Hussain Blanco
Jose Carlos Van Rankin Galland
66'
Santiago Moreno
Justin Rasmussen
66'
Bill Tuiloma
David Ayala
64'
Dario Zuparic
Gonzalo Gerardo Higuain
Leonardo Campana Romero
62'
Robert Taylor
59'
Robert Taylor
Bernd Duker
46'
Indiana Vassilev
Robbie Robinson
44'
35'
Larrys Mabiala
Leonardo Campana Romero
ast: Christopher Mcvey
27'
27'
Cristhian Paredes
Bernd Duker
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Inter Miami CF 4-2-3-1
-
27Callender D.
-
4McVey C.45Ryan Sailor31Lowe D.2Yedlin D.
-
26Gregore7Mota J.
-
11Lassiter A.22Duke B.19Robinson R.
-
9Campana L.
-
44Loria M.
-
24Ayala D.27Asprilla D.99Nathan Fogaca
-
22Paredes C.23Chara Y.
-
2Van Rankin J.33Mabiala L.13Zuparic D.14Justin Rasmussen
-
31Ivacic A.
Portland Timbers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
94Diop C.41Justin vom Steeg
-
10Higuain G.28Bonilla P.
-
25Rodriguez E.18McGraw Z.
-
17Vassilev I.25Tuiloma B.
-
16Taylor R.10Blanco S.
-
13Ulloa V.30Moreno S.
-
6Adams M.
-
12Mabika A.
-
3Gibbs K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.7
-
15.6 Bị sút cầu môn 12.8
-
3.2 Phạt góc 4.7
-
3 Thẻ vàng 2.7
-
12.4 Phạm lỗi 13
-
45.7% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 7% | 10% |
15% | 13% | 16~30 | 9% | 10% |
18% | 13% | 31~45 | 18% | 22% |
21% | 15% | 46~60 | 24% | 15% |
18% | 20% | 61~75 | 18% | 20% |
15% | 26% | 76~90 | 20% | 22% |