
0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc( HT) | 1 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Sút cầu môn | 19 |
4 | Sút cầu môn | 7 |
102 | Tấn công | 70 |
34 | Tấn công nguy hiểm | 37 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 12 |
0 | Cản phá | 1 |
63% | TL kiểm soát bóng | 37% |
61% | TL kiểm soát bóng(HT) | 39% |
487 | Chuyền bóng | 283 |
13 | Phạm lỗi | 12 |
3 | Việt vị | 2 |
1 | Quả đánh đầu TC | 9 |
3 | Cứu bóng | 4 |
13 | Xoạc bóng | 23 |
9 | Rê bóng | 12 |
0 | Sút vào cột | 1 |
4 | Chặn bóng | 8 |
Tình hình chính
4'

23'

25'

44'

Gomez D.
Quintana L.

46'
Salas M.
Escoboza A.

46'
Garcia L.
Castillo N.

46'
Salas M.

49'
60'

Batista F.
Valdivia

66'
66'

66'

67'

73'

73'

Aguilar M.
Gonzalez F.

75'
77'




Đội hình
33 | Nicolas Ignacio Castillo Mora | 1 | Esteban Andrada |
2 | Idekel Dominguez | 7 | Rogelio Gabriel Funes Mori |
22 | Jesus Alonso Escoboza Lugo | 21 | Arturo Gonzalez |
14 | Fabricio Formiliano | 33 | John Stefan Medina Ramirez |
24 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | 11 | Maximiliano Eduardo Meza |
23 | Edgar Adolfo Hernandez Tellez | 3 | Cesar Jasib Montes Castro |
207 | Heriberto Jurado | 15 | Hector Alfredo Moreno Herrera |
7 | Alan Medina | 16 | Celso Fabian Ortiz Gamarra |
3 | Agustin Oliveros | 4 | Luis Romo |
20 | Luis Fernando Quintana Vega | 20 | Sebastian Ignacio Vegas Orellana |
26 | Jorge Luis Valdivia Toro | 10 | Duvan Vergara |
Cầu thủ dự bị
249 | Miguel Misael Pedroza Aguilar | 14 | Erick Germain Aguirre Tafolla |
27 | Rodrigo Aguirre | 19 | Jose Alfonso Alvarado Perez |
194 | Alejandro Andrade | 8 | Joel Campbell |
8 | Facundo Agustín Batista Ochoa | 22 | Luis Alberto Cardenas Lopez |
200 | Ruben Dario Castellanos Garza | 17 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos |
28 | Luis Arcadio Garcia Banuelos | 6 | Edson Gutiérrez |
196 | Diego Esau Gomez Medina | 9 | Vincent Janssen |
203 | Alfredo Gutierrez Soberanes | 5 | Claudio Matias Kranevitter |
267 | Luis Enrique Navarro Gutierrez | 55 | Jaziel Martínez |
10 | Maximiliano Salas | 27 | Daniel Parra |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 0.7 |
1.8 | Mất bàn | 0.6 |
10.4 | Bị sút cầu môn | 7.7 |
5.6 | Phạt góc | 5.6 |
2.6 | Thẻ vàng | 2 |
16.4 | Phạm lỗi | 12.8 |
55.2% | TL kiểm soát bóng | 53.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1-15 | 16% | 6% |
15% | 12% | 16-30 | 16% | 12% |
12% | 19% | 31-45 | 20% | 21% |
27% | 17% | 46-60 | 16% | 15% |
9% | 14% | 61-75 | 9% | 12% |
30% | 21% | 76-90 | 20% | 31% |