0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 19
-
4 Sút cầu môn 7
-
102 Tấn công 70
-
34 Tấn công nguy hiểm 37
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
13 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 12
-
0 Cản bóng 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
487 Chuyền bóng 283
-
3 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu thành công 9
-
3 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 23
-
9 Cú rê bóng 12
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
4 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
77'
Joel Campbell
Arturo Gonzalez
Miguel Misael Pedroza Aguilar
Fernando Ruben Gonzalez Pineda
75'
73'
Erick Germain Aguirre Tafolla
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
73'
Claudio Matias Kranevitter
Luis Romo
67'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
66'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Duvan Vergara
66'
Vincent Janssen
Rogelio Gabriel Funes Mori
Facundo Agustín Batista Ochoa
Jorge Luis Valdivia Toro
66'
60'
Duvan Vergara
Maximiliano Salas
49'
Luis Arcadio Garcia Banuelos
Nicolas Ignacio Castillo Mora
46'
Maximiliano Salas
Jesus Alonso Escoboza Lugo
46'
Diego Esau Gomez Medina
Luis Fernando Quintana Vega
46'
44'
Duvan Vergara
ast: Luis Romo
25'
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
23'
Maximiliano Eduardo Meza
ast: Cesar Jasib Montes Castro
4'
Rogelio Gabriel Funes Mori
ast: Maximiliano Eduardo Meza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Necaxa 5-3-2
-
23Hernandez E.
-
22Escoboza A.3Oliveros A.20Quintana L.14Formiliano F.2Dominguez I.
-
207Jurado H.24Gonzalez F.26Valdivia
-
33Castillo N.7Medina A.
-
7Funes Mori R.
-
11Meza M.21Gonzalez A.10Vergara D.
-
16Ortiz C.4Romo L.
-
33Medina S.3Montes C.15Moreno H.20Vegas S.
-
1Andrada E.
Monterrey 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
249Aguilar M.14Aguirre E.
-
27Aguirre R.19Alvarado J.
-
194Andrade A.8Campbell J.
-
8Batista F.22Cardenas L.
-
200Castellanos R.17Gallardo J.
-
28Garcia L.6Gutierrez E.
-
196Gomez D.9Janssen V.
-
203Gutierrez A.5Kranevitter M.
-
267Navarro Gutierrez L. E.55Martinez J.
-
10Salas M.27Parra D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.7
-
1.8 Mất bàn 0.6
-
10.4 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.6 Phạt góc 5.6
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
16.4 Phạm lỗi 12.8
-
55.2% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 7% | 1~15 | 26% | 6% |
7% | 18% | 16~30 | 16% | 3% |
18% | 18% | 31~45 | 18% | 27% |
22% | 20% | 46~60 | 12% | 10% |
11% | 11% | 61~75 | 10% | 17% |
37% | 24% | 76~90 | 18% | 34% |