
1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 5 |
3 | Phạt góc( HT) | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Sút cầu môn | 8 |
2 | Sút cầu môn | 6 |
89 | Tấn công | 138 |
37 | Tấn công nguy hiểm | 59 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
5 | Cản phá | 2 |
13 | Quả đá phạt | 15 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
58% | TL kiểm soát bóng(HT) | 42% |
533 | Chuyền bóng | 413 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
2 | Việt vị | 0 |
10 | Quả đánh đầu TC | 12 |
4 | Cứu bóng | 2 |
16 | Xoạc bóng | 15 |
10 | Rê bóng | 7 |
1 | Sút vào cột | 0 |
9 | Chặn bóng | 12 |
Tình hình chính
Lodi R.
Llorente M.

46'
de Paul R.
Kondogbia G.

51'
Simon U.

62'
70'

70'

70'

Suarez L.
Correa A.

71'
75'

77'

81'

83'

Herrera H.
Koke

85'
Cunha M.
Lemar T.

85'
90'

Vrsaljko S.

90+1'
90+1'

Gimenez J.
Card changed

90+4'
Gimenez J.

90+4'



Đội hình
13 | Jan Oblak | 1 | Unai Simón |
22 | Mario Hermoso Canseco | 18 | Oscar de Marcos Arana Oscar |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | 5 | Yeray Alvarez Lopez |
24 | Sime Vrsaljko | 4 | Inigo Martinez Berridi |
4 | Geoffrey Kondogbia | 24 | Mikel Balenziaga Oruesagasti |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | 7 | Alejandro Berenguer Remiro |
11 | Thomas Lemar | 14 | Daniel García Carrillo |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | 19 | Oier Zarraga |
14 | Marcos Llorente Moreno | 10 | Iker Muniain Goni |
7 | Joao Felix Sequeira | 8 | Oihan Sancet |
10 | Angel Correa | 9 | Inaki Williams Dannis |
Cầu thủ dự bị
1 | Benjamin Lecomte | 26 | Julen Agirrezabala |
12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | 2 | Alexander Petxarroman |
18 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | 6 | Mikel Vesga |
5 | Rodrigo De Paul | 12 | Daniel Vivian Moreno |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | 15 | Inigo Lekue |
26 | Javier Serrano | 17 | Yuri Berchiche |
9 | Luis Suarez | 21 | Ander Capa Rodriguez |
19 | Matheus Cunha | 22 | Raul Garcia Escudero |
27 | Giuliano Simeone | 23 | Peru Nolaskoain Esnal |
36 | Carlos Martin Dominguez | 30 | Nico Williams |
28 | Alberto Moreno | 33 | Nico Serrano |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 1.1 |
1.3 | Mất bàn | 0.9 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 12.4 |
5.9 | Phạt góc | 5.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.1 | Phạm lỗi | 11.3 |
48.4% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1-15 | 16% | 21% |
9% | 18% | 16-30 | 16% | 13% |
11% | 18% | 31-45 | 14% | 24% |
19% | 15% | 46-60 | 4% | 13% |
17% | 13% | 61-75 | 14% | 8% |
26% | 28% | 76-90 | 30% | 18% |