
2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 8 |
1 | Phạt góc nửa trận | 2 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
9 | Số lần sút bóng | 13 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
62 | Tấn công | 119 |
22 | Tấn công nguy hiểm | 50 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
2 | Cản bóng | 3 |
20 | Đá phạt trực tiếp | 18 |
37% | TL kiểm soát bóng | 63% |
39% | TL kiểm soát bóng(HT) | 61% |
241 | Chuyền bóng | 399 |
16 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Việt vị | 4 |
20 | Đánh đầu thành công | 13 |
2 | Số lần cứu thua | 2 |
13 | Tắc bóng | 14 |
3 | Cú rê bóng | 8 |
7 | Cắt bóng | 10 |
Tình hình chính
Knowledge Musona
ast: Never Tigere

26'
34'

Kudakwashe Mahachi
ast: Admiral Muskwe

43'
49'

Talbert Shumba

56'
Kudakwashe Mahachi

86'
90+2'

Onismor Bhasera

90+3'
90+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.4 | Ghi bàn | 0.8 |
1.2 | Mất bàn | 1.4 |
10.1 | Bị sút cầu môn | 7.8 |
3.2 | Phạt góc | 6.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
14 | Phạm lỗi | 18.5 |
45.8% | TL kiểm soát bóng | 54.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 10% | 7% |
8% | 9% | 16~30 | 10% | 18% |
26% | 23% | 31~45 | 23% | 13% |
5% | 9% | 46~60 | 23% | 15% |
8% | 16% | 61~75 | 21% | 26% |
29% | 26% | 76~90 | 10% | 18% |