
4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 8 |
2 | Phạt góc( HT) | 5 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
15 | Sút cầu môn | 8 |
8 | Sút bóng vào cầu môn | 4 |
79 | Tấn công | 77 |
32 | Tấn công nguy hiểm | 26 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
53% | TL kiểm soát bóng( HT) | 47% |
Tình hình chính
Yacine Deghmani

7'
Abderrahmane Berkoun

17'
26'

81'


84'

87'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.9 |
0.8 | Mất bàn | 1.2 |
7.9 | Bị sút cầu môn | 10.9 |
3.6 | Phạt góc | 3.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
48.6% | TL kiểm soát bóng | 47.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1-15 | 10% | 11% |
15% | 17% | 16-30 | 10% | 20% |
23% | 26% | 31-45 | 27% | 11% |
7% | 8% | 46-60 | 6% | 20% |
12% | 8% | 61-75 | 17% | 15% |
30% | 23% | 76-90 | 27% | 20% |