
0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 9 |
1 | Phạt góc( HT) | 7 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Sút cầu môn | 15 |
3 | Sút cầu môn | 7 |
56 | Tấn công | 80 |
13 | Tấn công nguy hiểm | 43 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
38% | TL kiểm soát bóng | 62% |
35% | TL kiểm soát bóng(HT) | 65% |
Tình hình chính
7'

13'

Carolina Tabur

38'
Cojuhari V.

40'
67'

89'

90+5'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.1 | Ghi bàn | 1.3 |
3.6 | Mất bàn | 1.7 |
20.9 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
1 | Phạt góc | 3.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 0.9 |
32.4% | TL kiểm soát bóng | 43% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1-15 | 12% | 9% |
6% | 16% | 16-30 | 14% | 13% |
18% | 26% | 31-45 | 20% | 19% |
31% | 13% | 46-60 | 12% | 15% |
12% | 12% | 61-75 | 20% | 15% |
25% | 21% | 76-90 | 17% | 26% |