3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 5
-
103 Tấn công 99
-
73 Tấn công nguy hiểm 72
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
90'
87'
80'
71'
43'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.7
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
10 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.6 Phạt góc 5.5
-
2.6 Thẻ vàng 1.7
-
47.9% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 13% | 12% |
12% | 8% | 16~30 | 18% | 14% |
14% | 20% | 31~45 | 13% | 12% |
21% | 17% | 46~60 | 18% | 14% |
12% | 6% | 61~75 | 18% | 16% |
29% | 35% | 76~90 | 16% | 32% |