1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 9
-
10 Sút cầu môn 8
-
74 Tấn công 68
-
74 Tấn công nguy hiểm 38
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90'
55'
Jon Etxaniz
53'
41'
Carnicer F.
28'
Melendez A.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
8.3 Bị sút cầu môn 10
-
6 Phạt góc 5.2
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
50.6% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 9% | 12% |
16% | 13% | 16~30 | 17% | 10% |
19% | 22% | 31~45 | 13% | 23% |
19% | 6% | 46~60 | 13% | 12% |
32% | 22% | 61~75 | 19% | 25% |
3% | 13% | 76~90 | 26% | 15% |