3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
14 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
102 Tấn công 60
-
49 Tấn công nguy hiểm 28
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
0 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
80'
61'
48'
30'
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.3
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
8 Bị sút cầu môn 12
-
4.6 Phạt góc 4.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
47.2% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 9% | 6% |
5% | 8% | 16~30 | 3% | 15% |
20% | 16% | 31~45 | 12% | 11% |
28% | 41% | 46~60 | 32% | 22% |
5% | 0% | 61~75 | 12% | 20% |
22% | 25% | 76~90 | 29% | 24% |