
3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 2 |
1 | Phạt góc( HT) | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
9 | Sút cầu môn | 10 |
4 | Sút bóng vào cầu môn | 4 |
57 | Tấn công | 85 |
42 | Tấn công nguy hiểm | 45 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
37% | TL kiểm soát bóng | 63% |
41% | TL kiểm soát bóng( HT) | 59% |
Tình hình chính
Kavanagh C.

21'
Kavanagh C.

30'
Wood-Gordon

40'
41'

52'

Kavanagh C.

90+3'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1.9 |
2.1 | Mất bàn | 1.7 |
10.6 | Bị sút cầu môn | 10.8 |
5.9 | Phạt góc | 4.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
43.4% | TL kiểm soát bóng | 47.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1-15 | 12% | 13% |
12% | 17% | 16-30 | 10% | 18% |
21% | 15% | 31-45 | 12% | 18% |
10% | 11% | 46-60 | 25% | 20% |
17% | 17% | 61-75 | 14% | 13% |
19% | 23% | 76-90 | 25% | 15% |