1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 0
-
94 Tấn công 84
-
41 Tấn công nguy hiểm 38
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
17 Phạm lỗi 23
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
23 Đá phạt trực tiếp 22
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
5 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Emiliano Purita
78'
58'
Georgios Pamlidis
Tom van Weert
ast: Franco Ferrari
23'
Anastasios Tsokanis
21'
2'
Edwin Fabry Castro Barros
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
12.8 Bị sút cầu môn 15
-
4.6 Phạt góc 2.6
-
2.6 Thẻ vàng 3.8
-
15.1 Phạm lỗi 18.9
-
46.9% TL kiểm soát bóng 41.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 20% | 20% |
4% | 12% | 16~30 | 15% | 15% |
22% | 25% | 31~45 | 15% | 11% |
27% | 17% | 46~60 | 20% | 15% |
8% | 14% | 61~75 | 15% | 18% |
25% | 19% | 76~90 | 15% | 18% |