1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
11 Số lần sút bóng 20
-
3 Sút cầu môn 12
-
80 Tấn công 129
-
39 Tấn công nguy hiểm 80
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
12 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
289 Chuyền bóng 499
-
64% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
21 Đánh đầu thành công 20
-
10 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 2
-
6 Cú rê bóng 12
-
11 Quả ném biên 24
-
15 Tắc bóng thành công 2
-
11 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Tommaso Pobega
Dennis Praet
Ernesto Torregrossa
Manolo Gabbiadini
88'
Nicola Murru
Tommaso Augello
88'
84'
Simone Zaza
Josip Brekalo
83'
Marko Pjaca
Antonio Sanabria
Andrea Conti
Alex Ferrari
78'
Fabio Quagliarella
Francesco Caputo
78'
Riccardo Ciervo
Kristoffer Askildsen
78'
67'
Dennis Praet
ast: Sasa Lukic
65'
Gleison Bremer Silva Nascimento
52'
Sasa Lukic
27'
Wilfried Stephane Singo
ast: Mergim Vojvoda
Francesco Caputo
ast: Manolo Gabbiadini
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sampdoria 4-2-3-1
-
33Falcone W.
-
3Augello T.19Dragusin R.25Ferrari A.24Bereszynski B.
-
16Askildsen K.88Rincon T.
-
2Thorsby M.23Gabbiadini M.87Candreva A.
-
10Caputo F.
-
19Sanabria A.
-
22Praet D.14Brekalo J.
-
17Singo W.10Lukic S.38Mandragora R.27Vojvoda M.
-
6Zima D.3Bremer13Rodriguez R.
-
32Milinkovic-Savic V.
Torino 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
29Murru N.24Verdi S.
-
32Ivan Saio1Berisha E.
-
14Vieira R.5Izzo A.
-
13Conti A.4Pobega T.
-
27Quagliarella F.11Pjaca M.
-
6Ekdal A.7Zaza S.
-
70Simone Trimboli99Buongiorno A.
-
28Gerard Yepes70Warming M.
-
30Nicola Ravaglia89Luca Gemello
-
9Torregrossa E.93Fares M.
-
11Ciervo R.26Djidji K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1
-
14.5 Bị sút cầu môn 11.6
-
3 Phạt góc 4.1
-
2.9 Thẻ vàng 1.6
-
13.8 Phạm lỗi 15.9
-
44% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 16% | 1~15 | 17% | 12% |
14% | 16% | 16~30 | 20% | 12% |
14% | 16% | 31~45 | 11% | 12% |
12% | 15% | 46~60 | 17% | 9% |
14% | 13% | 61~75 | 11% | 15% |
21% | 20% | 76~90 | 22% | 39% |