3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 4
-
76 Tấn công 76
-
50 Tấn công nguy hiểm 51
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Matty Yates
90+5'
90+5'
Ross McGeachie
Scott Robertson
90+5'
79'
Adam Cummins
ast: Jack Leitch
74'
Kieran Moore
Tommy Muir
69'
Darryl Duffy
59'
Darryl Duffy
51'
Tommy Muir
34'
23'
Jack Leitch
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1
-
2 Mất bàn 1.7
-
10.8 Bị sút cầu môn 10
-
3.9 Phạt góc 3.7
-
1.6 Thẻ vàng 2.7
-
47.6% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 14% | 1~15 | 13% | 9% |
17% | 14% | 16~30 | 16% | 15% |
23% | 22% | 31~45 | 9% | 25% |
26% | 14% | 46~60 | 6% | 18% |
11% | 14% | 61~75 | 23% | 13% |
14% | 20% | 76~90 | 30% | 18% |