
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 5 |
1 | Phạt góc( HT) | 4 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
14 | Sút cầu môn | 10 |
7 | Sút bóng vào cầu môn | 5 |
85 | Tấn công | 112 |
37 | Tấn công nguy hiểm | 60 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
2 | Cản phá | 3 |
11 | Quả đá phạt | 17 |
46% | TL kiểm soát bóng | 54% |
47% | TL kiểm soát bóng( HT) | 53% |
318 | Chuyền bóng | 371 |
61% | Chuyền bóng TC | 69% |
17 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Việt vị | 2 |
49 | Quả đánh đầu | 49 |
25 | Quả đánh đầu TC | 24 |
3 | Cứu bóng | 5 |
14 | Xoạc bóng | 13 |
3 | Rê bóng | 5 |
36 | Quả ném biên | 28 |
0 | Sút vào cọt | 1 |
14 | Xoạc bóng thành công | 13 |
12 | Chặn bóng | 6 |
2 | Kiến tạo | 4 |
Tình hình chính
Daniel Nlundulu

43'
45+1'

46'

Callum Wright

62'
65'

Conor Thomas

67'
68'

Daniel Nlundulu

68'
79'

(5)↑(16)↓
Callum Wright

84'
(14)↑(9)↓
Daniel NLundulu

90+1'
(23)↑(8)↓
Sercombe L.

90+3'
90+3'




Đội hình
1 | Owen Evans | 30 | Stephen Henderson |
15 | William Boyle | 5 | Akin Famewo |
4 | Matthew Pollock | 24 | Ryan Inniss |
2 | Sean Long | 28 | Sean Clare |
8 | Liam Sercombe | 10 | Albie Morgan |
6 | Lewis Freestone | 4 | George Dobson |
7 | Conor Thomas | 16 | Adam Matthews |
16 | Callum Wright | 7 | Diallang Jaiyesimi |
17 | Matty Blair | 22 | Chukwuemeka Aneke |
10 | Alfie May | 17 | Elliott Lee |
9 | Daniel Nlundulu | 48 | Mason Burstow |
Cầu thủ dự bị
24 | Grant Horton | 26 | Ben Watson |
14 | Andy Williams | 18 | Jonathan Leko |
5 | Charlie Raglan | 11 | Alex Gilbey |
23 | Elliot Bonds | 23 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor |
28 | Ben Williams | 6 | Jason Pearce |
20 | Scott Flinders | 31 | Nathan Harness |
21 | Charlie Brown | 3 | Ben Purrington |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 1 |
2.1 | Mất bàn | 0.7 |
12.9 | Bị sút cầu môn | 9.8 |
5.5 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
51.7% | TL kiểm soát bóng | 53.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 9% | 1-15 | 6% | 10% |
22% | 9% | 16-30 | 20% | 3% |
14% | 19% | 31-45 | 15% | 30% |
8% | 19% | 46-60 | 8% | 13% |
20% | 23% | 61-75 | 15% | 23% |
14% | 17% | 76-90 | 33% | 20% |