
2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạt góc( HT) | 1 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
19 | Sút cầu môn | 5 |
5 | Sút cầu môn | 0 |
121 | Tấn công | 93 |
75 | Tấn công nguy hiểm | 39 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
4 | Cản phá | 0 |
15 | Quả đá phạt | 15 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
53% | TL kiểm soát bóng(HT) | 47% |
347 | Chuyền bóng | 301 |
64% | Chuyền bóng TC | 58% |
13 | Phạm lỗi | 18 |
3 | Việt vị | 1 |
64 | Quả đánh đầu | 64 |
22 | Quả đánh đầu TC | 42 |
0 | Cứu bóng | 3 |
16 | Xoạc bóng | 22 |
4 | Rê bóng | 3 |
34 | Quả ném biên | 27 |
16 | Xoạc bóng TC | 22 |
15 | Chặn bóng | 11 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
31'

58'

59'

Brown J.
ast: Dieng T.

63'
73'

Zanzala O.

76'
Amond P.
Zanzala O.

80'
85'

90+4'

Sparkes J.
Brown J.

90+6'



Đội hình
1 | Cameron Dawson | 1 | Rory Watson |
26 | Pierce Sweeney | 5 | George Taft |
39 | Cheick Tidiane Diabate | 41 | Luke Matheson |
6 | Sam Stubbs | 6 | Emmanuel Onariase |
8 | Archie Collins | 3 | Mason OMalley |
12 | Joshua Key | 11 | Myles Hippolyte |
2 | Jake Caprice | 12 | Jai Rowe |
14 | Thimothee Dieng | 26 | Hayden Hackney |
20 | Jevani Brown | 23 | Tom Pugh |
18 | Offrande Zanzala | 30 | Sam Burns |
7 | Matthew William Jay | 19 | Aaron Jarvis |
Cầu thủ dự bị
3 | Jack Sparkes | 14 | Harry Wood |
5 | George Ray | 17 | Harry Charles Bunn |
29 | Harry Kite | 13 | Tom Collins |
31 | Josh Coley | 27 | Kenan Dunnwald-Turan |
11 | Padraig Amond | 8 | Alfie Beestin |
17 | Kyle Taylor | 24 | Harry Davis |
40 | Scott Brown | 38 | Harry Lewis |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1 |
1.6 | Mất bàn | 1.6 |
9.6 | Bị sút cầu môn | 14 |
6 | Phạt góc | 4.8 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
9 | Phạm lỗi | 12.8 |
53.6% | TL kiểm soát bóng | 54.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1-15 | 19% | 13% |
9% | 9% | 16-30 | 0% | 18% |
20% | 18% | 31-45 | 19% | 16% |
13% | 3% | 46-60 | 9% | 14% |
9% | 21% | 61-75 | 19% | 21% |
30% | 27% | 76-90 | 33% | 16% |