
3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
17 | Sút cầu môn | 4 |
7 | Sút cầu môn | 0 |
139 | Tấn công | 87 |
43 | Tấn công nguy hiểm | 26 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
4 | Cản phá | 1 |
13 | Quả đá phạt | 15 |
60% | TL kiểm soát bóng | 40% |
52% | TL kiểm soát bóng(HT) | 48% |
526 | Chuyền bóng | 345 |
83% | Chuyền bóng TC | 74% |
16 | Phạm lỗi | 12 |
2 | Việt vị | 1 |
28 | Quả đánh đầu | 28 |
12 | Quả đánh đầu TC | 16 |
0 | Cứu bóng | 3 |
13 | Xoạc bóng | 6 |
4 | Rê bóng | 3 |
21 | Quả ném biên | 17 |
13 | Xoạc bóng TC | 6 |
13 | Chặn bóng | 13 |
6 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
58'

Schmidt N.
Bittencourt L.

60'
Weiser M.
Agu F.

60'
Friedl M.

63'
Fullkrug N.
ast: Ducksch M.

66'
Fullkrug N.
Goal awarded

68'
72'

Ducksch M.
Goal cancelled

75'
79'

79'

79'

Ducksch M.
ast: Schmidt N.

80'
Rapp N.
Schmid R.

81'
86'

Fullkrug N.
ast: Ducksch M.

87'
Mai L. L.
Veljkovic M.

88'
Gruev I.
Gross C.

89'



Đội hình
1 | Jiri Pavlenka | 33 | Florian Kastenmeier |
13 | Milos Veljkovic | 25 | Matthias Zimmermann |
21 | Omer Toprak | 5 | Christoph Klarer |
32 | Marco Friedl | 46 | Tim Oberdorf |
27 | Felix Agu | 4 | Ao Tanaka |
10 | Leonardo Bittencourt | 20 | Khaled Narey |
36 | Christian Gross | 23 | Shinta Appelkamp |
20 | Romano Schmid | 8 | Jakub Piotrowski |
3 | Anthony Jung | 12 | Kristoffer Peterson |
11 | Niclas Fullkrug | 28 | Rouwen Hennings |
7 | Marvin Ducksch | 34 | Nicolas Gavory |
Cầu thủ dự bị
30 | Michael Zetterer | 1 | Raphael Wolf |
8 | Mitchell Weiser | 7 | Florian Hartherz |
26 | Lars Lukas Mai | 43 | Jamil Siebert |
16 | Oscar Schonfelder | 6 | Edgar Prib |
22 | Niklas Schmidt | 18 | Thomas Pledl |
23 | Nicolai Rapp | 27 | Nicklas Shipnoski |
28 | Ilia Gruev | 31 | Marcel Sobottka |
34 | Jean-Manuel Mbom | 9 | Dawid Kownacki |
43 | Eren Dinkci | 32 | Robert Bozenik |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 1 |
1.3 | Mất bàn | 1.3 |
12.2 | Bị sút cầu môn | 10.2 |
6.1 | Phạt góc | 5.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
55.5% | TL kiểm soát bóng | 53.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 18% | 1-15 | 13% | 13% |
14% | 6% | 16-30 | 8% | 13% |
10% | 20% | 31-45 | 18% | 5% |
30% | 15% | 46-60 | 24% | 11% |
14% | 18% | 61-75 | 21% | 13% |
25% | 20% | 76-90 | 13% | 41% |