2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
187 Tấn công 48
-
69 Tấn công nguy hiểm 25
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
8 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 7
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
648 Chuyền bóng 255
-
82% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
1 Việt vị 1
-
46 Đánh đầu 30
-
21 Đánh đầu thành công 17
-
1 Số lần cứu thua 4
-
6 Tắc bóng 22
-
13 Cú rê bóng 5
-
48 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
6 Tắc bóng thành công 22
-
6 Cắt bóng 17
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Etienne Amenyido
ast: Finn Ole Becker
90+2'
90+1'
Nicolas Kuhn
89'
Babacar Gueye
Prince Prince Owusu
Lukas Daschner
Marcel Hartel
86'
Adam Dzwigala
Sebastian Ohlsson
85'
81'
Jann-Christopher George
Nikola Trujic
76'
Nikola Trujic
Finn Ole Becker
Jackson Irvine
75'
Igor Matanovic
Maximilian Dittgen
75'
72'
Nikola Trujic
Etienne Amenyido
Christopher Buchtmann
69'
64'
Nikola Trujic
Nicolas Kuhn
Jakov Medic
ast: Eric Smith
30'
17'
Ben Zolinski
ast: Prince Prince Owusu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
St. Pauli 4-3-1-2
-
22Vasilj N.
-
23Paqarada L.18Jakov Medic4Ziereis P.2Ohlsson S.
-
30Hartel M.8Smith E.7Irvine J.
-
10Buchtmann C.
-
11Dittgen M.9Burgstaller G.
-
11Kuhn N.29Owusu P.
-
9Jonjic A.7Hochscheidt J.31Zolinski B.
-
5Fandrich C.
-
24Strauss J.21Cacutalua M.26Gonther S.3Carlson D.
-
1Mannel M.
FC Erzgebirge Aue 4-1-3-2
Cầu thủ dự bị
-
34Matanovic I.22Gueye B.
-
13Daschner L.16Trujic N.
-
27Amenyido E.14George J.
-
20Becker F. O.10Nazarov D.
-
25Dzwigala A.17Riese P.
-
21Ritzka L.27Hartel S.
-
1Smarsch D.25Klewin P.
-
26Benatelli R.13Majetschak E.
-
3Lawrence J.4Jannis Lang
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 2
-
13.4 Bị sút cầu môn 14.1
-
6 Phạt góc 3.8
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 12.4
-
58% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 15% | 12% |
13% | 10% | 16~30 | 15% | 21% |
27% | 14% | 31~45 | 10% | 10% |
2% | 16% | 46~60 | 23% | 14% |
20% | 16% | 61~75 | 5% | 14% |
23% | 28% | 76~90 | 28% | 25% |