1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 4
-
120 Tấn công 117
-
45 Tấn công nguy hiểm 57
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
11 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
334 Chuyền bóng 529
-
68% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
6 Việt vị 3
-
47 Đánh đầu 47
-
20 Đánh đầu thành công 27
-
3 Số lần cứu thua 6
-
19 Tắc bóng 11
-
13 Cú rê bóng 9
-
27 Quả ném biên 29
-
20 Tắc bóng thành công 13
-
11 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Guram Giorbelidze
Julius Kade
90'
85'
Manuel Wintzheimer
Faride Alidou
Heinz Mörschel
Ransford Yeboah Konigsdorffer
82'
79'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Robert-Nesta Glatzel
Michael Sollbauer
73'
Paul Will
Brandon Borello
71'
Oliver Batista Meier
Vaclav Drchal
71'
68'
Bakery Jatta
David Kinsombi
Christoph Daferner
ast: Julius Kade
61'
37'
Robert-Nesta Glatzel
Brandon Borello
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dynamo Dresden 4-1-3-2
-
1Kevin Broll
-
15Chris Löwe39Kevin Ehlers21Sollbauer M.3Michael Akoto
-
5Yannick Stark
-
30Julius Kade25Borrello B.35Ransford-Yeboah Königsdörffer
-
33Daferner C.27Drchal V.
-
48Faride Alidou9Glatzel R.10Kittel S.
-
14Reis L.23Meffert J.6Kinsombi D.
-
3Heyer M.44Vuskovic M.4Schonlau B.2Gyamerah J.
-
1Daniel Heuer Fernandes
Hamburger 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
22Anton Mitryushkin46Elijah Krahn
-
10Patrick Weihrauch28Muheim M.
-
37Batista Meier O.16Marko Johansson
-
8Heinz Mörschel43Bent Andresen
-
20Jong-min Seo34David J.
-
28Paul Will19Wintzheimer M.
-
23Aidonis A.22Meissner R.
-
16Robin Becker18Jatta B.
-
2Giorbelidze G.11Kaufmann M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.3
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
13.9 Bị sút cầu môn 15.9
-
5.3 Phạt góc 6.8
-
2.2 Thẻ vàng 2.6
-
11.7 Phạm lỗi 12.7
-
50.1% TL kiểm soát bóng 58.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 24% | 1~15 | 20% | 17% |
7% | 17% | 16~30 | 8% | 21% |
15% | 12% | 31~45 | 16% | 21% |
17% | 7% | 46~60 | 10% | 19% |
35% | 17% | 61~75 | 18% | 6% |
7% | 19% | 76~90 | 25% | 12% |