
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 3 |
0 | Phạt góc( HT) | 2 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
10 | Sút cầu môn | 14 |
5 | Sút cầu môn | 4 |
100 | Tấn công | 104 |
52 | Tấn công nguy hiểm | 47 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
2 | Cản phá | 1 |
13 | Quả đá phạt | 12 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
51% | TL kiểm soát bóng(HT) | 49% |
419 | Chuyền bóng | 451 |
76% | Chuyền bóng TC | 80% |
12 | Phạm lỗi | 14 |
4 | Việt vị | 3 |
33 | Quả đánh đầu | 33 |
15 | Quả đánh đầu TC | 17 |
3 | Cứu bóng | 3 |
14 | Xoạc bóng | 25 |
16 | Rê bóng | 8 |
24 | Quả ném biên | 14 |
0 | Sút vào cột | 1 |
14 | Xoạc bóng TC | 25 |
9 | Chặn bóng | 12 |
1 | Kiến tạo | 1 |
Cú giao bóng | * |
Tình hình chính
Gregoritsch M.

15'
22'

Zeqiri A.
Penalty cancelled

35'
Zeqiri A.

36'
Gregoritsch M.
ast: Iago

38'
40'

Gumny R.
No penalty confirmed

45+3'
Pedersen M.
Zeqiri A.

46'
Uduokhai F.
Iago

46'
49'

Niederlechner F.
Gregoritsch M.

68'
Hahn A.
Vargas R.

68'
Niederlechner F.

73'
79'

81'

81'

Finnbogason A.
Pepi R.

84'
90'




Đội hình
1 | Rafal Gikiewicz | 40 | Diant Ramaj |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | 2 | Obite Ndicka |
4 | Reece Oxford | 35 | Lucas Silva Melo,Tuta |
2 | Robert Gumny | 20 | Makoto HASEBE |
22 | Iago Amaral Borduchi | 17 | Sebastian Rode |
16 | Ruben Vargas | 18 | Almamy Toure |
10 | Arne Maier | 8 | Djibril Sow |
18 | Ricardo Pepi | 22 | Timothy Chandler |
30 | Niklas Dorsch | 19 | Rafael Santos Borre Maury |
21 | Andi Zeqiri | 15 | Daichi Kamada |
11 | Michael Gregoritsch | 29 | Jesper Lindstrom |
Cầu thủ dự bị
25 | Daniel Klein | 9 | Sam Lammers |
20 | Daniel Caligiuri | 6 | Kristijan Jakic |
7 | Florian Niederlechner | 3 | Stefan Ilsanker |
19 | Felix Uduokhai | 31 | Jens Grahl |
14 | Jan Moravek | 21 | Ragnar Ache |
27 | Alfred Finnbogason | 39 | Goncalo Paciencia |
3 | Mads Pedersen | 7 | Ajdin Hrustic |
28 | Andre Hahn | 13 | Martin Hinteregger |
17 | Noah-Joel Sarenren-Bazee | 37 | Eric Durm |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 2.2 |
1.3 | Mất bàn | 1.5 |
12.6 | Bị sút cầu môn | 12.7 |
5.9 | Phạt góc | 5.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.4 | Phạm lỗi | 13.4 |
39.7% | TL kiểm soát bóng | 47.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 21% | 1-15 | 14% | 12% |
14% | 17% | 16-30 | 18% | 26% |
12% | 21% | 31-45 | 14% | 12% |
19% | 10% | 46-60 | 22% | 4% |
19% | 10% | 61-75 | 12% | 17% |
19% | 17% | 76-90 | 16% | 26% |