1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 6
-
97 Tấn công 99
-
58 Tấn công nguy hiểm 50
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 20
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
7 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Matthew Todd
90+2'
75'
Reegan Mimnaugh
Paul Allan
59'
Ryan Dow
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
8.7 Bị sút cầu môn 7.4
-
4.3 Phạt góc 6.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
10.5 Phạm lỗi 12
-
52.8% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 13% | 10% |
15% | 17% | 16~30 | 10% | 4% |
21% | 17% | 31~45 | 8% | 18% |
21% | 8% | 46~60 | 8% | 25% |
10% | 17% | 61~75 | 21% | 25% |
13% | 22% | 76~90 | 37% | 16% |