0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 4
-
42 Tấn công 32
-
45 Tấn công nguy hiểm 52
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 8
-
4 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 11
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Ryan Gondoh
87'
Bryden F.
86'
62'
Gavin Reilly
ast: Gozie Ugwu
Sean McGinty
59'
Tomi Adeloye
38'
27'
Gavin Reilly
ast: Gary Oliver
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.9
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.2 Phạt góc 5.7
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
6 Phạm lỗi 11
-
44% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 22% | 1~15 | 6% | 7% |
15% | 22% | 16~30 | 18% | 11% |
9% | 11% | 31~45 | 18% | 26% |
15% | 18% | 46~60 | 6% | 23% |
30% | 9% | 61~75 | 22% | 11% |
24% | 15% | 76~90 | 22% | 14% |