3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 9
-
9 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 10
-
79 Tấn công 121
-
28 Tấn công nguy hiểm 50
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
13 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 0
-
4 Đá phạt trực tiếp 9
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
327 Chuyền bóng 437
-
72% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 43
-
13 Đánh đầu thành công 19
-
9 Số lần cứu thua 2
-
23 Tắc bóng 10
-
9 Cú rê bóng 10
-
20 Quả ném biên 29
-
2 Sút trúng cột dọc 1
-
23 Tắc bóng thành công 10
-
15 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Adama Traore Diarra
ast: Rayan Ait Nouri
91'
Luke James Cundle
Daniel Castelo Podence
90+5'
87'
Mohammed Salisu Abdul Karim
86'
James Ward Prowse
84'
James Ward Prowse
Fabio Silva
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
80'
78'
Adam Armstrong
Armando Broja
Adama Traore Diarra
Francisco Trincao
78'
71'
Stuart Armstrong
Nathan Tella
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
62'
Conor Coady
Goal confirmed
60'
Conor Coady
59'
58'
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
46'
Che Adams
Ibrahima Diallo
Daniel Castelo Podence
43'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
37'
Rayan Ait Nouri
Penalty awarded
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wolves 3-4-3
-
1Jose Sa
-
24Toti16Coady C.23Kilman M.
-
3Ait Nouri R.28Moutinho J.32Dendoncker L.22Semedo N.
-
10Podence D.9Jimenez R.11Trincao
-
11Redmond N.18Broja A.
-
23Tella N.8Ward-Prowse J.6Romeu O.27Diallo I.15Perraud R.
-
35Bednarek J.4Lyanco22Salisu M.
-
44Forster F.
Southampton 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
33Giles R.5Stephens J.
-
13Louie Moulden43Valery Y.
-
39Cundle L.13Caballero W.
-
34Sanderson D.2Walker-Peters K.
-
6Jordao B.17Armstrong S.
-
37Traore A.9Armstrong A.
-
21Ruddy J.16Small T.
-
77Campbell C.10Adams C.
-
17Silva F.7Long S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.5
-
0.4 Mất bàn 1.9
-
11.9 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.6 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
8.2 Phạm lỗi 12.7
-
46.6% TL kiểm soát bóng 43.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 9% | 1~15 | 17% | 14% |
15% | 13% | 16~30 | 10% | 15% |
25% | 11% | 31~45 | 13% | 19% |
18% | 21% | 46~60 | 17% | 22% |
0% | 23% | 61~75 | 20% | 15% |
15% | 19% | 76~90 | 20% | 10% |