
3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
16 | Sút cầu môn | 13 |
4 | Sút bóng vào cầu môn | 3 |
96 | Tấn công | 121 |
31 | Tấn công nguy hiểm | 45 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
4 | Cản phá | 4 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
45% | TL kiểm soát bóng( HT) | 55% |
415 | Chuyền bóng | 493 |
78% | Chuyền bóng TC | 83% |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Việt vị | 2 |
23 | Quả đánh đầu | 23 |
11 | Quả đánh đầu TC | 12 |
3 | Cứu bóng | 1 |
21 | Xoạc bóng | 9 |
4 | Rê bóng | 5 |
19 | Quả ném biên | 23 |
2 | Sút vào cọt | 0 |
21 | Xoạc bóng thành công | 9 |
12 | Chặn bóng | 10 |
8 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
Michael Frey (Assist:Michel-Ange Balikwisha)
ast: Balikwisha M.

12'
Michael Frey (Assist:Benson Hedilazio)
ast: Benson Hedilazio

14'
38'

Birger Verstraete

39'
40'

65'

(70)↑(99)↓
Frey M.

66'
(19)↑(14)↓
Benson Hedilazio

67'
Jelle Bataille

71'
75'

Mbwana Samatta (Assist:Michel-Ange Balikwisha)
ast: Balikwisha M.

77'
(16)↑(10)↓
Balikwisha M.

82'
88'




Đội hình
1 | Jean Butez | 1 | Bingourou Kamara |
21 | Sam Vines | 12 | Joris Kayembe |
24 | Dessoleil Dorian | 21 | Stelios Andreou |
3 | Bjorn Engels | 3 | Stefan Knezevic |
34 | Jelle Bataille | 4 | Jules van Cleemput |
4 | Radja Nainggolan | 26 | Marco Ilaimaharitra |
8 | Alhassan Yusuf | 38 | Jackson Tchatchoua |
6 | Birger Verstraete | 44 | Ryota Morioka |
14 | Benson Hedilazio | 8 | Ali Gholizadeh |
10 | Michel-Ange Balikwisha | 9 | Vakoun Issouf Bayo |
99 | Michael Frey | 70 | Anass Zaroury |
Cầu thủ dự bị
61 | Dinis Da Costa Lima Almeida | 34 | Amine Benchaib |
16 | Pieter Gerkens | 13 | Didier Desprez |
26 | Ortwin De Wolf | 32 | Mehdi Boukamir |
9 | Johannes Eggestein | 15 | Anthony Descotte |
70 | Mbwana Samatta | 39 | Killian Lokembo |
19 | Koji Miyoshi | 5 | Loic Bessile |
38 | Faris Haroun | 27 | Romain Donnez |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2 |
1.3 | Mất bàn | 1.6 |
10.8 | Bị sút cầu môn | 15.6 |
5.2 | Phạt góc | 3.6 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
52.5% | TL kiểm soát bóng | 48.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1-15 | 19% | 13% |
10% | 8% | 16-30 | 13% | 11% |
19% | 27% | 31-45 | 11% | 23% |
10% | 27% | 46-60 | 17% | 9% |
25% | 2% | 61-75 | 13% | 13% |
25% | 27% | 76-90 | 25% | 28% |