0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
19 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 7
-
204 Tấn công 158
-
140 Tấn công nguy hiểm 102
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 8
-
31 Đá phạt trực tiếp 19
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+1'
Kaique Vergilio da Silva
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
79'
64'
Angel Rodriguez
62'
Luciano Nequecaur
Martin Gonzalez
39'
35'
Angel Rodriguez
31'
Luciano Nequecaur
28'
Fernando Esekiel Souza Piriz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1.2
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.1 Phạt góc 5.4
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
13.2 Phạm lỗi 18
-
43.9% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 9% | 10% |
17% | 10% | 16~30 | 14% | 30% |
25% | 18% | 31~45 | 21% | 13% |
17% | 22% | 46~60 | 21% | 10% |
14% | 8% | 61~75 | 16% | 13% |
22% | 28% | 76~90 | 16% | 21% |