3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
7 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 2
-
105 Tấn công 145
-
53 Tấn công nguy hiểm 84
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 10
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- More
Tình hình chính
Santos
86'
Santos
82'
Baez
78'
40'
Juan Ramon Barrera Perez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
7.2 Bị sút cầu môn 3.7
-
4.7 Phạt góc 6
-
2.5 Thẻ vàng 2.6
-
0 Phạm lỗi 15
-
47.2% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 11% | 8% |
20% | 8% | 16~30 | 10% | 8% |
15% | 26% | 31~45 | 19% | 21% |
23% | 8% | 46~60 | 19% | 27% |
15% | 20% | 61~75 | 11% | 16% |
18% | 26% | 76~90 | 27% | 18% |