1
3
Hết
1 - 3
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
5 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 7
-
76 Tấn công 74
-
25 Tấn công nguy hiểm 32
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
4 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
43'
30'
25'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.9 Ghi bàn 2.8
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
7.6 Bị sút cầu môn 6
-
4.7 Phạt góc 8.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
55.6% TL kiểm soát bóng 64.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 9% | 5% |
15% | 20% | 16~30 | 17% | 41% |
14% | 15% | 31~45 | 15% | 5% |
11% | 20% | 46~60 | 10% | 11% |
16% | 9% | 61~75 | 17% | 17% |
25% | 16% | 76~90 | 28% | 17% |