2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 8
-
11 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 90
-
71 Tấn công nguy hiểm 30
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 6
-
14 Sút ngoài cầu môn 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
66'
63'
Herrera
Garcia
57'
26'
Herrera
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 0.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 8.7
-
3.8 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2.3
-
53.3% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 15% | 5% |
10% | 13% | 16~30 | 12% | 20% |
20% | 23% | 31~45 | 22% | 25% |
17% | 21% | 46~60 | 15% | 14% |
17% | 15% | 61~75 | 12% | 11% |
28% | 9% | 76~90 | 22% | 22% |