2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
15 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 5
-
90 Tấn công 61
-
84 Tấn công nguy hiểm 37
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
90'
82'
67'
52'
42'
26'
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 3.5
-
9.6 Bị sút cầu môn 13.9
-
5.6 Phạt góc 3.5
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
55.4% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 22% | 10% |
14% | 11% | 16~30 | 5% | 22% |
16% | 25% | 31~45 | 17% | 17% |
25% | 19% | 46~60 | 10% | 11% |
10% | 11% | 61~75 | 7% | 14% |
16% | 19% | 76~90 | 37% | 23% |