9
1
Hết
9 - 1
(5 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 9-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 9-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 3
-
14 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 52
-
61 Tấn công nguy hiểm 14
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
0 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
82'
80'
71'
62'
61'
Ryland
41'
Engesvik
38'
Brochmann
30'
Brochmann
14'
Engesvik
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 2
-
6.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.5 Phạt góc 4.1
-
0.8 Thẻ vàng 0.6
-
55.9% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 7% | 16% |
15% | 13% | 16~30 | 14% | 26% |
15% | 26% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 13% | 46~60 | 25% | 15% |
15% | 26% | 61~75 | 14% | 9% |
23% | 6% | 76~90 | 20% | 13% |