3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 12
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
97 Tấn công 121
-
33 Tấn công nguy hiểm 82
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
59'
53'
21'
7'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 3.5
-
2 Mất bàn 0.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 7.6
-
4.5 Phạt góc 8.3
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
49.2% TL kiểm soát bóng 60.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 23% | 15% |
19% | 15% | 16~30 | 8% | 20% |
15% | 18% | 31~45 | 20% | 20% |
13% | 18% | 46~60 | 11% | 12% |
13% | 12% | 61~75 | 12% | 25% |
20% | 24% | 76~90 | 23% | 7% |