1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 8
-
72 Tấn công 78
-
20 Tấn công nguy hiểm 32
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
90'
90'
Bennett
90'
Sigurlasdottir
59'
46'
Bjorgvinsdottir
25'
Bjorgvinsdottir
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.4
-
2.1 Mất bàn 1.6
-
9.8 Bị sút cầu môn 12.9
-
4.9 Phạt góc 3.2
-
1 Thẻ vàng 1.1
-
52.4% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 19% | 14% |
12% | 12% | 16~30 | 19% | 8% |
15% | 17% | 31~45 | 13% | 5% |
18% | 21% | 46~60 | 11% | 26% |
18% | 12% | 61~75 | 14% | 20% |
20% | 17% | 76~90 | 21% | 23% |