3
3
Hết
3 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 7
-
84 Tấn công 95
-
37 Tấn công nguy hiểm 37
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
4 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
79'
74'
62'
33'
31'
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
10.1 Bị sút cầu môn 7.9
-
5.3 Phạt góc 6.5
-
2.5 Thẻ vàng 2.6
-
46.4% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 7% | 12% |
10% | 6% | 16~30 | 21% | 9% |
17% | 18% | 31~45 | 19% | 12% |
20% | 23% | 46~60 | 13% | 21% |
17% | 13% | 61~75 | 5% | 21% |
23% | 25% | 76~90 | 32% | 24% |