3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 96
-
72 Tấn công nguy hiểm 55
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
84'
68'
63'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 4.1
-
2.2 Mất bàn 0.9
-
12.4 Bị sút cầu môn 7.1
-
3.9 Phạt góc 6.2
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
51.4% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 30% | 1~15 | 20% | 9% |
16% | 14% | 16~30 | 14% | 13% |
16% | 11% | 31~45 | 15% | 9% |
17% | 14% | 46~60 | 12% | 13% |
19% | 14% | 61~75 | 13% | 36% |
18% | 14% | 76~90 | 23% | 18% |