2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 5
-
54 Tấn công 70
-
46 Tấn công nguy hiểm 74
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
12 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 4
-
2 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 9
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
5 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Marvin Bejarano
Jose Manuel Sagredo Chavez
90+7'
81'
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
Jean Mota Oliveira de Souza
Jesus Sagredo
Rolando Manrique Blackburn Ortega
78'
77'
Madson Ferreira dos Santos
Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
73'
Allan Victor Oliveira Mota
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Juan Gabriel Valverde Rivera
73'
Matheo Zoch
68'
Jaime Arrascaita
Willie Hortencio Barbosa
67'
65'
Felipe Jonatan
62'
Felipe Jonatan
60'
Jonathan Copete
51'
Kaio Jorge Pinto Ramos
46'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Gabriel Pirani
46'
Jonathan Copete
Melo K.
26'
Jean Mota Oliveira de Souza
Gonzalo Gabriel Castillo Cabral
25'
Willie Hortencio Barbosa
24'
Gonzalo Gabriel Castillo Cabral
17'
Jair Alexander Reinoso Moreno
ast: Rolando Manrique Blackburn Ortega
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
The Strongest 5-3-2
-
19Vaca D.
-
4Sagredo J.15Valverde J.5Marteli F.22Castillo G.7Torres S.
-
11Willie6Gomez R.8Vaca R.
-
9Blackburn R.18Reinoso J.
-
9Kaio Jorge
-
30Braga L.20Pirani G.27Gabriel A.
-
41Mota J.5Alison
-
3Felipe Jonatan14Peres L.28Melo K.4Para
-
34Joao Paulo
Santos 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
30Arrascaita J.29Allanzinho
-
17Bejarano M.16Copete J.
-
20Cardozo R.45da Silva Rabelo I. J.
-
23Chura J.2Felipe L.
-
32Flores J.31John
-
25Mancilla D.36Leonardo M.
-
44Mateos D.37Lourenco L.
-
27Pastor F.13Madson
-
2Sagredo J.24Malthus de Sousa Ribeiro K.
-
26Sotomayor G.26Reis R.
-
13Vizcarra G.17Vinicius
-
21Zoch M.1Vladimir
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
7.8 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.8 Phạt góc 4.6
-
2.6 Thẻ vàng 2.4
-
14.2 Phạm lỗi 18.2
-
49.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 3% | 8% |
26% | 7% | 16~30 | 22% | 14% |
16% | 28% | 31~45 | 14% | 14% |
12% | 14% | 46~60 | 14% | 17% |
14% | 25% | 61~75 | 22% | 20% |
18% | 10% | 76~90 | 22% | 23% |