0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 93
-
63 Tấn công nguy hiểm 59
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
13 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Carlos Andres Cuero Quinonez
77'
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
60'
55'
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
52'
Fernando Canesin Matos
48'
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
38'
Erick Luis Conrado Carvalho
ast: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
2.1 Mất bàn 1.3
-
8.8 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
16.4 Phạm lỗi 15.9
-
46.8% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 24% | 1~15 | 8% | 13% |
9% | 13% | 16~30 | 13% | 22% |
20% | 16% | 31~45 | 24% | 19% |
13% | 10% | 46~60 | 13% | 13% |
18% | 13% | 61~75 | 10% | 13% |
23% | 21% | 76~90 | 29% | 16% |