4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
65 Tấn công 60
-
23 Tấn công nguy hiểm 37
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
90'
82'
55'
41'
37'
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 0.8
-
6.8 Bị sút cầu môn 8
-
6.1 Phạt góc 5.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
66.8% TL kiểm soát bóng 61.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 20% | 7% |
14% | 16% | 16~30 | 0% | 30% |
14% | 16% | 31~45 | 20% | 15% |
16% | 8% | 46~60 | 10% | 7% |
21% | 29% | 61~75 | 30% | 30% |
23% | 12% | 76~90 | 20% | 7% |