2
4
Hết
2 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
6 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 5
-
74 Tấn công 72
-
30 Tấn công nguy hiểm 37
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
3 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
90+2'
Zhang Yinuo
90'
Chao Gan
87'
Chaoyang Liu
Leonardo Benedito da Silva
Andy Russell
Zhang Yanjun
80'
77'
Liu Tao
Han Xuan
76'
Chao Gan
He Xin
76'
Liu Bin
Zhi Li
Zhang Sen
Wei Jingxing
75'
Shang Yin
63'
60'
Hu Mingtian
Liu Ruofan
Wei Jingxing
58'
Liu Yuchen
57'
56'
Liu Ruofan
49'
He Xin
49'
Junchen Gou
48'
Leonardo Benedito da Silva
Tang Qirun
Zhu Mingxin
46'
Zhou Xuezhong
Gao Ming
46'
Liu Yuchen
Li Qinghao
46'
38'
Han Guanghui
33'
Junchen Gou
Zhao Yi Bo
19'
Li Qinghao
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jiangxi Liansheng
-
2Li Qinghao3Zhang Yanjun4Zhao Yi Bo5Zhu Mingxin7Shang Yin13Zhang Gen17Zhu Jia Qi18Wei Jingxing20Wang Bojun24Gao Ming33Kang Zhenjie
-
6Feng Zhuoyi8Liu Ruofan9Leonardo Benedito da Silva12Zhi Li13Han Xuan14Han Guanghui15Wu Guichao16Zhang Yinuo17Gan Rui23He Xin362Gou J.
Chengdu Better City FC
Cầu thủ dự bị
-
1Peng Hao1Zhang Yan
-
6Kaiming Zhang2Hu Y.
-
16Geng ZhiQing4Yang Zexiang
-
19Xu Chen11Hu M.
-
21Liu Wenjie18Xiang Baixu
-
23Andy Russell19Tang M.
-
25Yang SiPing20Wang Han Lin
-
26Liu Yuchen26Liu Tao
-
28Zhou Xuezhong27Liu Bin
-
29Zhang Sen30Liu C.
-
31Wu Min Feng33Jin Chengjun
-
39Tang Qirun39Gan Chao
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
9.4 Bị sút cầu môn 6.9
-
3.5 Phạt góc 5.5
-
2.6 Thẻ vàng 1.7
-
47.5% TL kiểm soát bóng 57.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 14% | 6% |
11% | 12% | 16~30 | 12% | 10% |
15% | 21% | 31~45 | 20% | 24% |
19% | 21% | 46~60 | 16% | 27% |
19% | 12% | 61~75 | 18% | 13% |
19% | 19% | 76~90 | 18% | 17% |