2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
82 Tấn công 131
-
34 Tấn công nguy hiểm 93
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
12 Phạm lỗi 7
-
4 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
4 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+7'
Bruno Henrique Pinto
89'
Filipe Luis Kasmirski
Gustavo Iturra Matus
88'
Erick Wiemberg
84'
83'
Matheus Franca Silva
Mauricio Isla
83'
Ramon Ramos Lima
Bruno Viana Willemen Da Silva
Matias Navarrete Fuentes
Simon Ramirez
83'
Gustavo Iturra Matus
Nicolas Ivan Orellana Acuna
83'
81'
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
77'
Willian Souza Arao da Silva
ast: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Bruno Liuzzi
Matias Laba
66'
Matias Fernandez
Matías Cavalleri
66'
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Ariel Martinez
61'
61'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Gomes
52'
Gomes
Nicolas Ivan Orellana Acuna
37'
31'
Gabriel Gabigol
Ariel Martinez
30'
Willian Souza Arao da Silva
27'
Ariel Martinez
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union La Calera 4-4-2
-
1Martin Arias A.
-
11Wiemberg E.17Vilches C.23Gonzalez V.14Ramirez S.
-
22Orellana N.20Laba M.7Martinez Arce A. E.24Cavalleri M.
-
10Vargas J.18Saez S.
-
27Henrique B.9Gabriel Barbosa
-
14De Arrascaeta G.10Diego35Gomes J.7Ribeiro E.
-
16Filipe Luis30Viana B.5Arao W.44Isla M.
-
22Batista G.
Flamengo 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
28Cancino Herrera R. E.31Alves M.
-
13Fernandez M.50Fernando J.
-
15Iturra Matus G.2Gustavo Henrique
-
16Liuzzi B.34Matheuzinho
-
27Moreno A.17Moura Hugo
-
3Navarrete M.43Muniz Rodrigo
-
6Oyanedel Hernandez Y. A.41Noga G.
-
19Sanchez P.21Pedro
-
25Vargas M.4Pereira L.
-
36Ramon
-
45Souza Hugo
-
11Vitinho
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.9
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.5 Phạt góc 5.8
-
1.9 Thẻ vàng 2.9
-
13 Phạm lỗi 11
-
50% TL kiểm soát bóng 58.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 19% | 10% |
21% | 11% | 16~30 | 17% | 3% |
14% | 19% | 31~45 | 17% | 17% |
14% | 15% | 46~60 | 15% | 17% |
19% | 13% | 61~75 | 13% | 20% |
11% | 21% | 76~90 | 17% | 27% |