3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
78 Tấn công 106
-
49 Tấn công nguy hiểm 50
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
17 Phạm lỗi 15
-
5 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
3 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+1'
Florian Gonzalo de Jesus Monzon
Luis Miguel Ayala Brucil
90+1'
80'
Florian Gonzalo de Jesus Monzon
Pablo Manuel Galdames
80'
Agustin Bouzat
Lucas Janson
74'
Luca Orellano
Thiago Almada
73'
Hernan De La Fuente
Tomas Guidara
Jose Alfredo Quinteros Ordonez
Matias Zunino
72'
Luis Amarilla
Cristian Martinez Borja
67'
Matias Zunino
65'
63'
Adrian Ricardo Centurion
Miguel Brizuela
63'
Santiago Caseres
Anderson Rafael Ordonez Valdez
Adolfo Alejandro Munoz Cervantes
62'
Juan Cruz Kaprof
58'
Cristian Martinez Borja
ast: Lucas Ezequiel Piovi
53'
Luis Alberto Caicedo Medina
49'
Luis Alberto Caicedo Medina
Franklin Joshua Guerra Cedeno
46'
Luis Miguel Ayala Brucil
Christian Cruz Tapia
46'
43'
Pablo Manuel Galdames
ast: Juan Martin Lucero
Billy Arce
34'
Cristian Martinez Borja
ast: Billy Arce
29'
Franklin Joshua Guerra Cedeno
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liga Dep. Universitaria Quito 4-2-3-1
-
22Gabbarini A.
-
20Cruz C.24Corozo M.15Guerra F.13Perlaza P.
-
8Alcivar J.18Piovi L.
-
29Munoz A.11Arce B.23Zunino M.
-
192Martinez C.
-
11Janson L.19Lucero J.10Almada T.
-
5Ortega F.35Caseres S.27Galdames P.24Guidara T.
-
28Brizuela M.29Abram L.6de los Santos M.
-
12Hoyos L.
Velez Sarsfield 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
7Amarilla L.23Bouzat A.
-
6Ayala M.7Centurion R.
-
4Caicedo L.4De La Fuente H.
-
28Espinoza J.22Dominguez A.
-
9Kaprof J.34Fernandez D.
-
21Ordonez A.36Garayalde N.
-
14Quinteros J.13Garcia J.
-
16Reascos D.20Monzon F.
-
27Troya J.15Mulet A.
-
2Ventura F.14Orellano L.
-
12Viveros E.32Pellegrino M.
-
37Pernicone P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
8.1 Bị sút cầu môn 9.9
-
6.3 Phạt góc 3.9
-
2.6 Thẻ vàng 2.6
-
17.8 Phạm lỗi 12.4
-
56.1% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 14% | 12% |
20% | 16% | 16~30 | 7% | 9% |
14% | 25% | 31~45 | 16% | 12% |
14% | 16% | 46~60 | 12% | 18% |
16% | 16% | 61~75 | 12% | 12% |
18% | 18% | 76~90 | 36% | 36% |