2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 4
-
110 Tấn công 77
-
81 Tấn công nguy hiểm 32
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 5
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Alan Benitez
89'
87'
Carmelo Algaranaz Arnez
Juan Rodrigo Rojas Ovelar
Jorge Recalde
86'
Jorge Recalde
85'
Antolin Viveros Alcaraz
Luis Fernando Caceres Maciel
83'
82'
Samuel Galindo Suheiro
Javier Andres Sanguinetti
82'
Carmelo Algaranaz Arnez
Cristhian Machado Pinto
80'
Marc Francois Enoumba
Richard Ortiz
80'
74'
Cristian Alexis Arabe
Juan Carlos Arce Justiniano
73'
John Jairo Mosquera
Marcos Emanuel Ovejero
Roque Santa Cruz Cantero
71'
68'
Juan Carlos Arce Justiniano
Nestor Abraham Camacho Ledesma
Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori
67'
64'
Diego Polenta Musetti
56'
Edemir Rodriguez
Vander Sacramento Vieira
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Hugo Quintana
46'
Roque Santa Cruz Cantero
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
46'
35'
Harold Cummings
9'
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Olimpia Asuncion 4-3-3
-
1Olveira G.
-
11Torres I.15Polenta D.33Caceres L.2Benitez A.
-
38Quintana H.6Ortiz R.28Recalde J.
-
27Estigarribia M.9Gonzalez W.17Sosa Acosta R.
-
11Sanguinetti J.16Ovejero M.
-
13Vander4Enoumba M.17Arce J.15Machado C.8Ramallo R.
-
19Flores J.26Cabrera N.31Cummings H.
-
1Lampe C.
Always Ready 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
12Aguilar A.29Adrian S. J.
-
21Alcaraz A.24Algaranaz C.
-
40Arzamendia M.7Arabe C.
-
7Camacho N.23Galindo P.
-
10Gonzalez D.10Galindo S.
-
32Ojeda B.18Hernandez R.
-
20Otalvaro S.6Mamani J.
-
8Rojas R.9Mosquera J.
-
5Salcedo S.3Rambal A.
-
24Santa C. R.2Rodriguez E.
-
34Santacruz Rodas J. F.20Romay K.
-
26Torres D.22Saucedo F.
-
4Enoumba M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.7
-
1.6 Mất bàn 0.6
-
10 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.2 Phạt góc 5.7
-
2.4 Thẻ vàng 3.6
-
11 Phạm lỗi 23
-
51.3% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 10% | 19% |
7% | 16% | 16~30 | 13% | 11% |
23% | 20% | 31~45 | 8% | 16% |
17% | 18% | 46~60 | 17% | 7% |
19% | 18% | 61~75 | 19% | 28% |
13% | 20% | 76~90 | 29% | 16% |