4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 2
-
92 Tấn công 89
-
63 Tấn công nguy hiểm 55
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
5 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Pedro Henrique Alves Santana
Jose Gabriel dos Santos Silva
84'
77'
Marlon Antonio Fernandez Jimenez
Francisco Javier Flores Sequera
Yuri Alberto
76'
Heitor Rodrigues da Fonseca
Rodinei Marcelo de Almeida
74'
Gustavo Nonato Santana
Edenilson Andrade dos Santos
74'
73'
Douglar Alexander Angarita Martinez
Lucas Emanuel Gomez Benites
73'
Yerson Chacon
Freddy Gondola
72'
Freddy Gondola
70'
Michael O'neal Covea Uzcategui
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Patrick Bezerra Do Nascimento
65'
Yuri Alberto
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
65'
Carlos Palacios Quinones
60'
58'
Yeferson Jose Velasco
Nelson Antonio Hernandez Belorin
46'
Michael O'neal Covea Uzcategui
Edgar Perez Greco
Carlos Palacios Quinones
45+1'
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
44'
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
ast: Victor Cuesta
43'
32'
Pablo Jesus Camacho Figueira
Patrick Bezerra Do Nascimento
25'
Patrick Bezerra Do Nascimento
24'
Victor Cuesta
ast: Rodinei Marcelo de Almeida
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Internacional (RS) 4-3-3
-
12Lomba M.
-
20Moises3Cuesta V.35Ze Gabriel22Rodinei
-
27Mauricio13Dourado R.8Edenilson
-
5Patrick16Palacios C.17Galhardo T.
-
21Perez Greco E.9Gomez L.
-
11Gondola F.15Cova M.6Flores F.33Hernandez N.
-
30Granados J.17Trejo L.2Vivas Gonzalez C. A.18Camacho P.
-
1Varela C.
Deportivo Tachira 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
47Caio19Angarita D.
-
23Guilherme M.18Chacon Y.
-
33Gustavo10Covea M.
-
2Heitor24Cruz C.
-
36Leo Borges23Fernandez M.
-
41Pedro Henrique16Orozco J.
-
18Praxedes B.14Ramos C.
-
37Ramos Silveira L.25Sanhouse M.
-
19Rodrigo7Tortolero E.
-
10Taison22Valdes D.
-
32Vitor Hugo5Velasco Y.
-
11Yuri Alberto8Zalzman D.
-
41Pedro Henrique33Hernandez N.
-
2Heitor
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.2 Phạt góc 4.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.9
-
9 Phạm lỗi 10
-
63.8% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 17% | 1~15 | 9% | 6% |
2% | 5% | 16~30 | 9% | 15% |
30% | 26% | 31~45 | 20% | 18% |
10% | 11% | 46~60 | 16% | 15% |
15% | 14% | 61~75 | 17% | 15% |
20% | 23% | 76~90 | 25% | 28% |