Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
78'
Shala
Daku
75'
Hoxha
65'
35'
Muja
Hoxha
34'
Krasniqi
3'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4
Ghi bàn
0.7
-
0.8
Mất bàn
1.7
-
6.8
Bị sút cầu môn
11.2
-
8.2
Phạt góc
3.2
-
3
Thẻ vàng
2.6
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
4% |
4% |
1~15 |
12% |
12% |
8% |
12% |
16~30 |
12% |
14% |
20% |
16% |
31~45 |
12% |
12% |
17% |
12% |
46~60 |
9% |
22% |
24% |
24% |
61~75 |
29% |
26% |
24% |
28% |
76~90 |
24% |
14% |