2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 90
-
57 Tấn công nguy hiểm 53
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
82'
Serdyuk
78'
46'
45'
Serdyuk
31'
Serdyuk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
11.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.6 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2.3
-
48% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 8% | 13% |
9% | 11% | 16~30 | 13% | 8% |
9% | 23% | 31~45 | 20% | 25% |
15% | 14% | 46~60 | 15% | 16% |
17% | 7% | 61~75 | 23% | 13% |
35% | 26% | 76~90 | 20% | 22% |