3
3
Hết
3 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 106
-
74 Tấn công nguy hiểm 48
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
7 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
319 Chuyền bóng 476
-
69% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 0
-
64 Đánh đầu 64
-
36 Đánh đầu thành công 28
-
0 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 13
-
3 Cú rê bóng 4
-
17 Quả ném biên 15
-
18 Tắc bóng thành công 13
-
12 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Danny Whitehall
Greg Kiltie
90+3'
Brandon Haunstrup
Calum Waters
84'
83'
Collin Quaner
ast: Dylan Connolly
83'
Kyle McAllister
Daniel Finlayson
Greg Kiltie
81'
78'
Cameron MacPherson
ast: Jay Henderson
66'
Kristian Dennis
Lee Erwin
66'
Collin Quaner
Jonathan Obika
66'
Cameron MacPherson
Jake Doyle-Hayes
63'
Jamie McGrath
Kyle Lafferty
ast: Calum Waters
62'
Alan Power
61'
46'
Dylan Connolly
Ilkay Durmus
38'
Daniel Finlayson
Kyle Lafferty
34'
Kyle Lafferty
ast: Chris Burke
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kilmarnock 4-4-2
-
23DANNY ROGERS
-
18Waters C.14Ibsen Rossi Z.5Broadfoot K.22Millen R.
-
19Pinnock M.8Dicker G.6Power A.29Burke C.
-
10Kiltie G.282Lafferty K.
-
9Obika J.23Erwin L.
-
17McGrath J.
-
30Jay Henderson7Doyle-Hayes J.8Flynn R.11Durmus I.
-
22Fraser M.15Finlayson D.5McCarthy C.
-
1Alnwick J.
St. Mirren 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
12Whitehall D.25Erhahon E.
-
3Haunstrup B.21Connolly D.
-
7McKenzie R.2Tait R.
-
16Colin Doyle3Mason B.
-
24Medley Z.10McAllister K.
-
27Tshibola A.20Dennis K.
-
21Mulumbu Y.26Lyness D.
-
9George Oakley45Quaner C.
-
2McGowan A.14MacPherson C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
11 Bị sút cầu môn 11.8
-
6.5 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
13.7 Phạm lỗi 10.9
-
53.9% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 25% | 1~15 | 15% | 11% |
7% | 3% | 16~30 | 9% | 18% |
12% | 0% | 31~45 | 11% | 18% |
19% | 18% | 46~60 | 15% | 13% |
21% | 18% | 61~75 | 18% | 25% |
24% | 29% | 76~90 | 27% | 11% |