5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 82
-
44 Tấn công nguy hiểm 26
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
83'
70'
59'
55'
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
10.5 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.5 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
54.2% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 22% | 3% |
11% | 22% | 16~30 | 13% | 18% |
11% | 19% | 31~45 | 20% | 10% |
19% | 11% | 46~60 | 15% | 21% |
14% | 19% | 61~75 | 8% | 21% |
30% | 16% | 76~90 | 20% | 23% |