Phân tích kỹ thuật trận đấu
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc nửa trận
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Số lần sút bóng
8
3
Sút cầu môn
3
109
Tấn công
116
44
Tấn công nguy hiểm
65
4
Sút ngoài cầu môn
5
47%
TL kiểm soát bóng
53%
48%
TL kiểm soát bóng nửa trận
52%
Tình hình chính

3

16

88

89



Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7/1.3 | Ghi bàn | 1.3/0.9 |
1.3/2.1 | Mất bàn | 1.3/0.7 |
9.3/9.3 | Bị sút cầu môn | 8.7/7.3 |
4.7/4.3 | Phạt góc | 4.7/5.1 |
4/2.2 | Thẻ vàng | 2.5/2.8 |
45.3%/47.2% | TL kiểm soát bóng | 50%/50.6% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1-15 | 0% | 10% |
18% | 11% | 16-30 | 0% | 20% |
27% | 15% | 31-45 | 44% | 10% |
6% | 15% | 46-60 | 11% | 0% |
18% | 19% | 61-75 | 11% | 0% |
21% | 25% | 76-90 | 33% | 60% |